Có 2 kết quả:

驢友 lǘ yǒu ㄧㄡˇ驴友 lǘ yǒu ㄧㄡˇ

1/2

lǘ yǒu ㄧㄡˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) backpacker
(2) travel buddy

Bình luận 0

lǘ yǒu ㄧㄡˇ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) backpacker
(2) travel buddy

Bình luận 0